Có 4 kết quả:

展轉 zhǎn zhuǎn ㄓㄢˇ ㄓㄨㄢˇ展转 zhǎn zhuǎn ㄓㄢˇ ㄓㄨㄢˇ輾轉 zhǎn zhuǎn ㄓㄢˇ ㄓㄨㄢˇ辗转 zhǎn zhuǎn ㄓㄢˇ ㄓㄨㄢˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

variant of 輾轉|辗转[zhan3 zhuan3]

Từ điển Trung-Anh

variant of 輾轉|辗转[zhan3 zhuan3]

Từ điển phổ thông

trằn trọc không yên

Từ điển Trung-Anh

(1) to toss about in bed
(2) from person to person
(3) indirectly
(4) to wander

Từ điển phổ thông

trằn trọc không yên

Từ điển Trung-Anh

(1) to toss about in bed
(2) from person to person
(3) indirectly
(4) to wander